Có 3 kết quả:

水利 shuǐ lì ㄕㄨㄟˇ ㄌㄧˋ水力 shuǐ lì ㄕㄨㄟˇ ㄌㄧˋ水栗 shuǐ lì ㄕㄨㄟˇ ㄌㄧˋ

1/3

shuǐ lì ㄕㄨㄟˇ ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) water conservancy
(2) irrigation works

shuǐ lì ㄕㄨㄟˇ ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) water power
(2) hydraulic
(3) water conservancy
(4) irrigation works

shuǐ lì ㄕㄨㄟˇ ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

see 荸薺|荸荠[bi2 qi2]